| MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
| 75618 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T7 tối chọn 2b |
KP Phong Phú, Phường Tam Long, TP Bà Rịa |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75617 |
Lớp 7: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN chiều 5h - 6h30 |
C/Cư Moscow Tower- Đường Tân Thới Nhất 17, Tân Thới Nhất, Quấn 12, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75616 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 chiều 5h hoặc 5h30; T7 sáng 9h hoặc 9h30 |
Đặng Thúc Vịnh, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75615 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h30 - 7h30 |
Đường số 1, Cư Xá Đô Thành, P4, Quận 3, TPHCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Khoa anh |
Đăng ký |
| 75614 |
Lớp 11: Tiếng Anh - ielts 7.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3 |
Chung Cư 2H, Đinh Bộ Lĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75612 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối; T7, CN Sắp Xếp (chọn) |
Chung Cư 2H, Đinh Bộ Lĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75611 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 7 Chiều hoặc Tối |
Quốc Lộ 51, Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai (gần công ty Vedan) |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75608 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 7 Tối 6h - 8h |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 3, Thành Phố Vũng Tàu |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75607 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 chiều 5h -> tối , T6 Chiều 5h - 7h, CN Chiều 4h - 6h (chọn) |
Chung Cư Viện Bỏng Quốc Gia, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75603 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều tử 4h3 trở đi; T7, CN sắp xếp |
Quốc Lộ 51, Phước Tân , Biên Hòa, Đồng Nai (gần trường THCS Phước Tân 3) |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75561 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 6h - 7h30(chọn) |
Trường Chinh, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ 30 -> 40 tuổi |
Đăng ký |
| 75602 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Ấp 4, An Viễn, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75601 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Ấp 4, An Viễn, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75600 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Đường 50, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75599 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Chung Cư Phú Mỹ Thuận, Xã Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 75598 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5, 6, CN Tối 7h - 9h (chọn) |
Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75597 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngõ 37 Phố Bằng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75596 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Ngõ 37 Phố Bằng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75490 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 7h - 9h |
Phạm Cự Lượng, Phường 2, Quận Tân Bình , TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75569 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
An Dương Vương, Phường 16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75593 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp |
Đường Số 16, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Kinh Tế, KHTN |
Đăng ký |
| 75523 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn Tích Hợp - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 5 Tối 6h - 8h |
Thành Thái, Phường 12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75591 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 6 |
C/Cư Phú Mỹ Thuận, Huỳnh Tấn Phát, Xã Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75590 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Công Hoan, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75589 |
Lớp 4: Science Việt Úc 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h30 - 9h |
Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75588 |
Lớp 4: Maths Việt Úc 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h - 6h30, T7, CN Chiều 4h30 - 6h |
Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
6,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75587 |
Lớp 5: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Sắp Xếp |
KĐT Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75582 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối (chọn) |
Đường Số 7, KDC Phú Mỹ, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy toán trường THPT |
Đăng ký |
| 75581 |
Lớp 7: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, 5 Tối 6h - 8h |
Ấp 14, Liên Ấp 2-6, Xã Vĩnh Lộc A, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75580 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h hoặc 5h30 |
Đường B, Khu Đô Thị An Khánh, Bình Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
| 75579 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối, CN trưa 10h - 12h |
Đường D37, Khu Dân Cư VietSing, An Phú, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75566 |
Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN sắp xếp |
Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, Quận 7, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75573 |
Lớp 1: Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Số 1 Châu Văn Liêm, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm |
Đăng ký |
| 75572 |
Lớp 7: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều, T3, 5 tối; T7 chiều hoặc tối |
Phạm Văn Sáng, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75570 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 chọn |
Lâm Thị Hố, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75568 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN sáng hoặc chiều |
Nguyễn Gia Trí, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75420 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối 6h - 8h, T5 Chiều 2h30 - 4h30 |
Lê Hồng Phong, Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75567 |
Lớp 3: Anh Văn Giao Tiếp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h - 11h |
Đường Số 28, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75565 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Tân Thành, Hòa Thạnh, Tân Phú, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75563 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 4h trở đi |
Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75283 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h trở đi |
Đường số 1, Cư Xá Lữ Gia, P15, Quận 11, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75494 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 8h - 10h, T5, 6 Tối 7h - 9h(chọn) |
Melosa Khang Điền, Phường Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75497 |
Lớp 5: Tiếng Anh - giao tiếp cơ bản 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Sáng 8h - 10h |
Tân Chánh Hiệp 35, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP.HCM |
 |
600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75508 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sáng 9h hoặc 9h30 |
Tân Vĩnh, Phường 9, Quận 4, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 1, 2 |
Đăng ký |
| 75560 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h - 8h, T7, CN Sáng 9h - 11h |
Lê Đình Cẩn, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ người miền nam |
Đăng ký |
| 75482 |
Lớp 10: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối |
Đường Vĩnh Lộc, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75559 |
Lớp 6: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 chiều 3h - 4h30 |
Nguyễn Trung Trực, Dĩ An, Bình Dương |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75557 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Lê Văn Việt, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy văn ở trường |
Đăng ký |
| 75552 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 7 |
Bùi Cẩm Hổ, Phường Tân Thới Hòa, Quận Tân Phú, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75551 |
Lớp 3: Tiếng Anh - 4 kỹ Năng 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 |
Chuyên Dùng Chính, phường Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Năm 1, 2 khoa anh ĐH Tôn Đức Thắng |
Đăng ký |
| 75549 |
Lớp 11: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 6 Chiều hoặc Tối (chọn) |
Chung Cư Ecohome 2, Tân Xuân, Đông Ngạc, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 2 trở lên |
Đăng ký |
| 75419 |
Lớp 4: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 5 |
Tân Hiệp 46, Tân Hiệp, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,120,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75546 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Sáng hoặc Tối(chọn) |
Hoàng Văn Thụ, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75545 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 8h (chọn) |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75543 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN sắp xếp |
Ấp Bến Tranh, Xã Thanh An, Dầu Tiếng, Bình Dương- Gần Hồ Cần Nôm |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 75536 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 tối 7h - 9h |
Trường Chinh, Phường 14, Quận Tân Bình, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75463 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 6h30 - 8h30 hoặc T7 sáng |
Lê Hữu Trác, Phường An Hải, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75011 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h |
Nguyễn Nhàn, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75532 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2 -> T6 chọn 2b |
Lê Văn Quới, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,920,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư phạm tiếng anh |
Đăng ký |
| 75529 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 7h - 9h |
Hiệp Thành 17, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ đầu tháng 1 dạy |
Đăng ký |
| 75368 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h10 - 6h40 |
Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ đã dạy lớp 5 |
Đăng ký |
| 75395 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Chiều 5h30 - 7h30 (chọn 3b) |
Đường số 1, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75519 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h - 7h hoặc Tối 6h - 8h (trừ T7, CN) |
Âu Cơ, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm |
Đăng ký |
| 75517 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
KDC Thới An, Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75514 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối (Trừ tối T5, 7, CN) |
Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75513 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, CN tối chọn 2b |
Ngõ 2, Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75511 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 9h |
Trần Xuân Lê, Phường Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75510 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 5 |
Đường 100, Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75504 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h T2-> T5 (chọn) |
Nguyễn Văn Ràng, Phước Lộc, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75443 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Chiều 3h - 4h30 |
Trần Bình Trọng, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75495 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 8h - 10h, T5, 6 Tối 7h - 9h(chọn) |
Melosa Khang Điền, Phường Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75493 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài - (HS Song ngữ trường Nam Mỹ) 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T5 Tối 6h30 - 8h |
Trương Văn Ngư, P. Linh Tây, Thủ Đức, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 75492 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài - (HS Song ngữ trường Nam Mỹ) 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T5 Tối 6h30 - 8h |
Trương Văn Ngư, P. Linh Tây, Thủ Đức, TPHCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 75481 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h hoặc 7h - 8h30 |
Quốc lộ 50, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75475 |
Lớp 3: Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 Tối 7h - 9h(chọn) |
Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75470 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h |
Đường A3, Hưng Phú, Cái Răng, Cần Thơ |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Toán năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 75467 |
Lớp 8: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng hoặc tối |
Tô Hiệu, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
520,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75466 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng hoặc tối |
Tô Hiệu, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75465 |
Lớp 5: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN sáng 9h30 - 11h |
Võ Công Tồn, Tân Quý, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75464 |
Lớp 11: Tiếng Anh - Ielts 7.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3 |
Đỗ Xuân Hợp, Phước Long B, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75462 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h30 - 8h hoặc sáng T7 |
Lê Hữu Trác, Phường An Hải, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75461 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 chiều hoặc tối |
Đường DT 744, Ấp Phú Thứ, Phú An, Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75460 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h T2, 4 |
Chung Cư Phoenix, Nguyễn An Ninh, Thành Phố Vũng Tàu |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75459 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h30 - 8h T2, 4 |
Chung Cư Phoenix, Nguyễn An Ninh, Thành Phố Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75458 |
Lớp 4: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều 2h - 4h |
Nguyễn Duy Trinh, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75455 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 6 Tối 7h - 9h (chọn 1b) |
Cách Mạng Tháng 8, P13, Quận 10, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75449 |
Lớp 2 + Lớp 7: Toán - Văn - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đường DB4, Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75447 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 7 |
Phan Văn Đáng, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75445 |
Lớp 12 + Ôn Thi Đại Học: Sinh 1 Buổi/Tuần, T3 tối dạy 3 tiếng |
Nguyễn Ảnh Thủ, Bà Điểm, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75441 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T7; Chiều CN |
Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75440 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T7; Chiều CN |
Đình Thôn, Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75439 |
Lớp 7: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7 Sáng 10h30 - 12h |
Phố Hàng Mành, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75438 |
Lớp 6: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 |
Trần Tử Bình, Tân Thông Hội, Củ Chi, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75437 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h30 - 9h |
KDC Đạt Gia- Song Hành, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75436 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Lê Chí Dân, Phường Tương Bình Hiệp, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75329 |
Lớp 9: Hóa - (luyện chuyên Lê Hồng Phong, PTNK) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 tối 6h trở đi |
Bà Hom, P13, Quận 6, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75188 |
Lớp 6: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 |
Trần Tử Bình, Tân Thông Hội, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75341 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5, CN Tối, Chiều T6 (chọn) |
Ngọc Hồi, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75019 |
Lớp 7 + Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T6, CN |
Đường Số 2- Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ 27t -> 35 tuổi |
Đăng ký |
| 75434 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều; T4, 6 Tối |
Chu Văn An, P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75432 |
Lớp 4: Tiếng Anh Cambridge(trường quốc tế Canada) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 9h |
Gò Ô Môi, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75431 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2-> T6 Tối 6h - 7h30 |
Ấp Trung Hòa, Xã Trung Hòa, Chợ Gạo, Tiền Giang (gần Tân An, Long An) |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75430 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T6 Tối 6h - 8h |
Ấp Trung Hòa, Xã Trung Hòa, Chợ Gạo, Tiền Giang (gần Tân An, Long An) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75277 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T6, CN |
Thúc Tề, Hòa Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75372 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối rảnh từ 5h30 (chọn) |
Phạm Nhữ Tăng, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75426 |
Lớp 1: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h30 - 7h, T7 chiều 4h - 5h30 |
Bến Vân Đồn, Phường 9, Quận 4, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75425 |
Lớp 1: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h30 - 7h, T7 chiều 4h - 5h30 |
Bến Vân Đồn, Phường 9, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75424 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 chiều 5h15 - 7h15 |
C/cư Vicoland B1- Vân Đồn, Nại Hiên Đông, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
960,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75353 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h (chọn) |
Lý Đạo Thành, Phường 16, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75423 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trừ T4, 6 |
Ngõ 2 Phố Xóm, Phường Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội(gần trường ĐH Đại Nam) |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75411 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Quang Dũng, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75310 |
Lớp 7 + Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 7h - 9h |
Huỳnh Tấn Phát, Phường Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75421 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng |
Khu Phố An Điền, Đường ĐT 748, Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75229 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Thống Nhất, P15, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75414 |
Lớp 10: Toán - Nâng Cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Tối, CN Sáng hoặc Chiều |
Nguyễn Hữu Tiến, Tây Thạnh, Q Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm toán |
Đăng ký |
| 75413 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Tối 7h - 8h30 |
Đường số 7, P7, Gò Vấp, TPHCM |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ đầu tháng 1 dạy |
Đăng ký |
| 75409 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Nguyễn Thái Sơn, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
4,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 75405 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 5, KDC Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75274 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Tân Thới Nhất 06, P. Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 75324 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h |
Đường 24B, P. An Lạc, Q. Bình Tân, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75394 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2-> T6 Tối 7h - 8h30 |
Bình Lợi, Phường 13, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
4,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75393 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Võ Chí Công, Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75294 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 chiều 5h30; T7 sáng hoặc tối, CN chiều 2h |
Chung cư Golden Westlake, Hoàng Hoa Thám, Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75391 |
Lớp 7: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Phùng Chí Kiên, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75389 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h -9h (trừ T3, CN) |
Nest Home Apartment, Cổ Mân 7, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75386 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Đường NK13, Phường Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75355 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 chiều; Sáng T7, CN |
Phạm Văn Nghị, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75298 |
Lớp 9: Văn - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Phan Chu Trinh, P24, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75381 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h30 - 7h30 |
Sân Vận Động Thanh Oai, Bình Minh, Thanh Oai, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ dạy thêm nâng cao |
Đăng ký |
| 75379 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, CN Tối 7h - 9h, T7 Sáng 8h - 10h |
Chung cư Hà Đô Centrosa, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ khoa anh, đầu tháng 1 dạy |
Đăng ký |
| 75377 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 tối 7h hoặc 7h30 |
Đường B6, Phường An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 75108 |
Lớp 12: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 chiều 5h30 trở đi |
Nguyễn Hữu Trí, Tân Túc, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 75072 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h30 - 9h (chọn) |
Phan Anh, Hiệp Tân, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75130 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h -> 9h (chọn) |
Lê Văn Quới, P. Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75374 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 chiều 5h30 trở đi; T7 sáng sau 9h |
Đồng An, Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75373 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Vinhomes Symphony, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75371 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 8h |
Phạm Hùng, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75367 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5, 7 Tối 6h trở đi |
Phạm Hùng ( nối dài), Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75366 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5, 7 Tối 6h trở đi |
Phạm Hùng ( nối dài), Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75364 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều; T4, 6 Tối |
Chu Văn An, P. Bình Thuận, Q. Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75178 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối |
C/Cư Prosper Plaza- Phan Văn Hớn, Tân Thới Nhất, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy ở trường |
Đăng ký |
| 75317 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 Chiều 4h30- 6h |
Trần Bạch Đằng, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75345 |
Lớp 2: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5; Sáng T7 |
Dương Đức Hiền, Kim Sơn, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75343 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5 (chọn) |
Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 75342 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 5 (chọn) |
Yên Lãng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 75340 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Đường DT52, Xã Long Phước, Bà Rịa, Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75336 |
Lớp 4 + Lớp 7: Toán - Tiếng Anh - (Dạy song ngữ) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 4, CN tối 7h30 - 9h30 |
C/cư Hà Đô Centrosa Garden- Đường 3/2, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74943 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN Sáng 8h - 9h30 |
Tân Phước Khánh 16, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75333 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h30 hoặc 6h |
Thành Thái, P14, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75327 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 4 Tối 6h30 -> 9h |
Khu dân cư Hạnh Phúc, Đường Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75024 |
Lớp 2 + (HS trường QT Anh Quốc): Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2->T6 Chiều 5h30 - 7h |
Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Bình Thạnh, TPHCM |
 |
6,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75305 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h (trừ T7, CN) |
Trần Hưng Đạo, Điện Ngọc, Điền Bàn, Quảng Nam |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75303 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h (trừ T7, CN) |
Trần Hưng Đạo, Điện Ngọc, Điền Bàn, Quảng Nam |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75297 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 7 |
Đoàn Như Hài, P13, Quận 4, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 75168 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 11, Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75079 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Hoa Lan, Hiệp Thành city, Hiệp Thành(cũ), Quận 12, TP.HCM |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75292 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối trừ T2 hoặc chiều CN (chọn) |
Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75291 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trừ T2 hoặc chiều CN (chọn) |
Minh Khai, Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75290 |
Lớp 11: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T7 |
Ưu Long, P11, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75287 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp ( trừ T7, CN) |
Chung Cư Masteri, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75286 |
Lớp 1: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Ấp Kĩnh Nhượng, Xã Vĩnh Hòa, Phú Giáo, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75284 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h trở đi |
Đường 2D Nối Dài, An lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75271 |
Lớp 12 + Luyện Thi Đại Học: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối |
Vũ Tông Phan, Khương Đình, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ chuyên Lý |
Đăng ký |
| 75265 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 9h |
Trần Đình, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ ĐH Ngoại Ngữ |
Đăng ký |
| 75260 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN(chọn) |
Bạch Đằng, Chương Dương, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75137 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T2, 6) |
Khu Đấu Giá Ngô Thì Nhậm, Hà Cầu, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75250 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 tối |
Trịnh Khắc Lập, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75247 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp |
Ấp Bến Sắn, Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đông Nai(gần chợ ông hảo bến sắn) |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75245 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h |
Đường K20, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75240 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Bà Điểm 4, Ấp Tiền Lân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75239 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 6 chọn 2b |
Ngõ 83 Bảo Linh, Phước Tâm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75237 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 8h - 10h |
Đường N4, KDC Phú Hồng Thịnh 8, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ người bắc |
Đăng ký |
| 75233 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Sáng 8h30 - 10h |
Hiệp Thành 17, P. Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 75228 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối (chọn) |
Đường DX02, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75227 |
Lớp 8 + Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6; CN Sắp Xếp |
Vinhomes Ocean Park , Gia Lâm, Hà Nội |
 |
4,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75223 |
Lớp Lá + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h30 - 9h |
Đặng Thúc Vịnh, Xã Đông Thạnh, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75222 |
Lớp 8: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h |
Tân Thới Hiệp 20, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75220 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 hoặc 7h |
Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 75216 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 7h - 8h30 |
Hàn Mặc Tử, Thuận Phước, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75214 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h - 8h |
Landmark 3, Nguyễn Hữu Cảnh, P22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75114 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung cư Celadon, Đường N1, P. Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy khối 5 trường tiểu học |
Đăng ký |
| 75200 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h - 8h30 |
Thống Nhất, P16, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ Dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
| 74936 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6; Sáng T7, CN (chọn) |
Phan Văn Khỏe, P2, Quận 6, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75183 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 chiều 5h hoặc 5h30; T7 sáng 9h hoặc 9h30 |
Đặng Thúc Vịnh, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm năm 3 trở lên |
Đăng ký |
| 75182 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4 chiều 5h hoặc 5h30; T7 sáng 9h hoặc 9h30 |
Đặng Thúc Vịnh, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74941 |
Lớp 6: Toán - Nâng Cao 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Phổ Quang, P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75172 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 6 (chọn) |
Đường Số 1, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Y Dược |
Đăng ký |
| 75171 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 6 (chọn) |
Đường Số 1, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Y Dược |
Đăng ký |
| 75170 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - (chủ yếu Tiếng Việt) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 chiều 5h hoặc 5h30 |
Đường Số 5, Cư Xá Bình Thới, P8, Quận 11, TP.HCM |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ sư phạm tiểu học |
Đăng ký |
| 75165 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 tối |
Nguyễn Ngọc Nại, Khương Mai, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75164 |
Lớp 10: Vẽ 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 tối 6h - 7h30 |
Tân Thới Nhất 21, Tân Thới Nhất, Quận 12, TPHCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75159 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 4, 5 chọn 1b và 1b sáng T7 hoặc Sáng CN |
Ngõ 158 Ngọc Hà, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75054 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 9h, T7 Sắp Xếp |
Quốc Lộ 1A, Tân Biên, Biên Hòa, Đồng Nai(Gần Chợ Sặt) |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75150 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối |
Phố Đại Linh, Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 75146 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 6 Chiều 3h - 5h |
Ban Ban 20, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75145 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 6 Chiều 3h - 4h30 |
Ban Ban 20, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75140 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối và T7 hoặc CN sắp xếp chọn 2b |
128 Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TPHCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐHSP ngành Sư phạm Toán |
Đăng ký |
| 75139 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối và T7 hoặc CN sắp xếp chọn 2b |
128 Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TPHCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐHSP Ngành Sư phạm tiếng anh |
Đăng ký |
| 75135 |
Lớp 8: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng sắp xếp, tối T2, 6, 7, CN |
Nguyễn Duy Trinh, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75134 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp (Trừ T7, CN) |
Chung Cư Bàu Tràm, Trung Lập 7, Hải Vân, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75120 |
Lớp 11: Toán - Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Nguyễn Văn Linh, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM(Gần cầu Ông Bé) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 75107 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 chiều 5h30 - 7h |
Liên Ấp 1 - 2, Xã Tân Vĩnh Lộc (Vĩnh Lộc B, Bình Chánh cũ) TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75106 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 4 Tối, T7 Sắp Xếp(chọn) |
Khu Đô Thị Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ có thành tích môn toán |
Đăng ký |
| 75098 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Tối 6h ; T6 trưa 12h30 - 2h30, CN trưa 10h30 - 1h |
Lê Văn Quới, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75096 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h trở đi |
Đường 2D Nối Dài, An lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75086 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h - 6h30 |
Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông, Bình Tân, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75083 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Chiều 5h - 7h |
Ấp Ông Hường, xã Thiện Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 75073 |
Lớp 7: Tiếng Nhật Căn Bản 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 7 chiều 3h - 5h chọn |
Dũng Sĩ Thanh Khê, Phường Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75008 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 5h - 6h30 |
C/cư Kim Sơn 1, Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Bình Thạnh, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 75068 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 chiều 5h30 - 7h |
Đường Tránh Nam Hải Vân, Phú Hạ, Hòa Sơn, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75065 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 tối 7h - 8h30; CN chiều hoặc tối |
Đường TCH 08, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm hóa, ĐH Y Dược |
Đăng ký |
| 75052 |
Lớp 7: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h15 hoặc 6h30, T7 Sắp Xếp |
Trường Chinh, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 75049 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 5, 6 Tối 6h - 7h30 |
Bình Lợi, P13, Bình Thạnh, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam chuyên toán |
Đăng ký |
| 75040 |
Hệ Đại học: Ielts 5.0-5.5 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 4, 7 |
Nguyễn Ái Quốc, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75039 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T6 và Sáng CN |
TDP Tam Sơn, Phường Tùng Thiện, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 75037 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 tối 7h - 8h30; CN chiều hoặc tối |
Đường TCH 08, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Tốt nghiệp Sư phạm hóa, ĐH Y Dược |
Đăng ký |
| 75034 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h trở đi |
Bến Bình Đông, P15, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74945 |
Lớp 10: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN chọn |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 75016 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 5 |
2225 Phạm Thế Hiển, Phường 6, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ sư phạm toán năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 74886 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Chiều, CN Sáng |
Đường 30/4, P11, TP. Vũng Tàu |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74867 |
Lớp 8: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 hoặc 6h |
Đường D5B, Phú Mỹ, Q7, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74939 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h hoặc 7h15 |
Tân Sơn, P12, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 75005 |
Lớp 3: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h(chọn) |
Tôn Thất Hiệp, Phường 13, Quận 11, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 75002 |
Lớp 9: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T7, CN chọn 1b |
Đường Số 23, Phường Tân Hưng (P. Tân Quy, Q7 cũ) TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy ở ở trường |
Đăng ký |
| 74999 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5, T7 Sắp Xếp |
Trường Chinh, Đống Đa, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74998 |
Lớp 5 + Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Phạm Văn Đồng, Cầu Xéo, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74995 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h hoặc 7h30 |
Nguyễn Quang Diêu, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74994 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 2, 3, 7, CN hoặc Tối T3, 5 (chọn) |
Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư phạm toán |
Đăng ký |
| 74987 |
Lớp 7: Kèm Báo Bài Các Môn 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Ấp 4B, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ năm 3.4 |
Đăng ký |
| 74639 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 7 tối 6h trở đi |
Chung cư 21 Tầng Hodeco, Phường Tam Thắng, Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74981 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN sắp xếp |
Quốc Lộ 1A, Xã Tây Hòa, Trảng Bom, Đồng Nai(gần trạm cân) |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74979 |
Lớp 3: Tiếng Anh - 4 kỹ Năng 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 |
Chuyên Dùng Chính, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Năm 1, 2 ngành Sư Phạm Anh ĐHSP TPHCM |
Đăng ký |
| 74972 |
Lớp 7: Văn - Sử - Địa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Sáng 7h30 - 9h |
Lê Bình, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ ngoài 35 tuổi |
Đăng ký |
| 74967 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T4, 5, 6, CN và tối rảnh các ngày |
Thôn Tây Xá, Xã Hoàng Kim, Mê Linh, Hà Nội(gần bệnh viện Đa khoa Mê Linh) |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74966 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T4, 5, 6, CN và tối rảnh các ngày |
Thôn Tây Xá, Xã Hoàng Kim, Mê Linh, Hà Nội(gần bệnh viện Đa khoa Mê Linh) |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74961 |
Lớp 6: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h trở đi |
Nguyễn Trường Tộ, Phường Phước Vĩnh, Thành phố Huế |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư phạm hoặc Y; 10/12 dạy |
Đăng ký |
| 74952 |
Lớp 12: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T5, 7, CN |
Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74950 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 7h - 9h |
Xã Tòng Bạt, Ba Vì, Hà Nội (Gần UBND Xã Tòng Bạt) |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74944 |
Lớp 8: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, sáng T7, CN chọn |
Đường Số 1, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74935 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
C/Cư The Ori Garden Bàu Tràm, Huỳnh Dạng , Phường Hải Vân, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74933 |
Lớp 5: Tiếng Anh - 4 kỹ năng 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 hoặc 7h |
Chung cư Phú Đông Premier, số 42 Lê Trọng Tấn, Bình Đường, Dĩ An, Bình Dương |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73672 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng CN |
Phố Hoa Động, Phường Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74920 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 Tối |
Ngõ 34, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74916 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h |
Xô Viết Nghệ Tĩnh, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74914 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều (trừ T2, 4) hoặc Tối rảnh hết(chọn) |
ĐT 741, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74816 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Đường ĐT 746, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74707 |
Lớp 1 + Lớp 6: Đàn Piano 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 tối 7h30 - 9h |
Chung cư Brilliant, Celadon City, N1 đường Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,200,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74907 |
Lớp 8: Lý - Hóa - (Chủ Yếu Hóa) 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 5, 6 hoặc Chiều T4 (chọn) |
Ngõ Quỳnh, Minh Khai, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74906 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp |
Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74904 |
Lớp 7: Tiếng Pháp Luyện B2 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 4h30 - 6h (trừ T7, CN) |
28 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
8,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74903 |
Lớp 7: Tiếng Pháp Luyện B2 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 4h30 - 6h (trừ T7, CN) |
28 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74901 |
Lớp 1: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 8h - 9h30; CN trưa 10h - 11h30 |
Phố Lò Đúc, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74900 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/Cư CC1 Newspace- Mai Chí Thọ, Giang Biên, long Biên, Hà Nội |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74892 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 tối 7h; chiều CN |
Chung Cư CityLand, Đường Số 9, P10, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74887 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 tối 6h30 - 8h30, T7 Sáng 9h45 - 11h45 |
Ngõ Thống Nhất, Cự Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74885 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 3 Tối 6h30 - 8h30, T7 Sáng 9h30 - 11h30 |
C/Cư Diamond Brilliant - Đường N3, P. Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Bách khoa, KHTN |
Đăng ký |
| 74884 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối 6h30 - 8h30 |
Lạc Long Quân, P3, Quận 11, TP.HCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 3 trở lên |
Đăng ký |
| 73888 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN chiều 5h - 6h30 |
Lê Thánh Tông Nối Dài, Phường Tân Phước, Tân Thành, Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74881 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 5, 6, 7 (chọn) |
KDC Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74880 |
Lớp 12: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5, 7 (chọn) |
Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 74879 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5, 7 (chọn) |
Phúc Tân, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 74878 |
Lớp 8: Toán - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều 3h - 5h |
Thới Hòa 53 , An Hòa, Hòa Lợi, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74870 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 T2 -> T6 (chọn) |
Đào Duy Từ, Hàng Bườm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74863 |
Lớp 6: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Sáng 8h - 10h |
Yến Nê 2, Hòa Tiến, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74741 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, 6, 7 Tối 6h hoặc 6h30 |
Ấp Bà Phái, Xã Long Nguyên, Huyện Bàu Bàng, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74850 |
Lớp 6: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Hoàng Quốc Việt, Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74849 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h hoặc 7h30 (trừ T4, CN) |
Nguyễn Sơn, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74848 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 6,7,CN; Tối T2, 5 (chọn) |
Khu Đô Thị Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74845 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung cư Celadon, Đường N1, P. Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy khối 5 trường tiểu học |
Đăng ký |
| 74844 |
Lớp 8: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Đường Phú Chánh 30, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74842 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối 7h30 - 9h |
Hoàng Tăng Bí, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh năm 3 trở lên |
Đăng ký |
| 74841 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7 Tối 6h - 8h |
Đường 3/2, P2, Quận 11, TPHCM |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam khoa anh năm 3, 4, người miền nam |
Đăng ký |
| 74837 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 Sáng; T7, CN Sắp Xếp (chọn) |
Khu Đô Thi Xa La, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74835 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, Sáng CN |
Nguyễn Văn Công, P3, Gò Vấp, TP.HCM, |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ sư phạm sinh hoặc ĐH Y dược |
Đăng ký |
| 74834 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h hoặc 6h30 |
Lê Văn Lương, P. Tân Hưng, Quận 7, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74726 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h - 6h30 |
Nguyễn Văn Cừ, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74826 |
Lớp 5 + Luyện Thi Trần Đại Nghĩa: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Đường ĐHT17, Đông Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đầu tháng 12 dạy |
Đăng ký |
| 74820 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Chiều 5h - 8h30 tối (học 3,5 tiếng) |
Đường N3S, KDC Ấp 4, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74819 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Chiều 3h30 - 5h |
Phạm Ngọc Thạch, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74806 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Ông Ích Đường, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74794 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5, 7 Tối 7h30- 9h30 |
Khu Đô Thị Việt Hưng, Cao Luyện, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74793 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h trở đi |
Nguyễn Văn Tạo, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74792 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h trở đi |
Nguyễn Văn Tạo, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74790 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 chiều 4h30 -> tối |
Chung Cư Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74782 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, CN Tối 6h30 hoặc 7h |
Hồ Văn Huê, P9, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ giọng miền nam |
Đăng ký |
| 74780 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Nguyễn Ái Quốc, Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74776 |
Lớp 8: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5, 6 (chọn) |
Huỳnh Thúc Kháng, Ba Đình, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Văn |
Đăng ký |
| 74771 |
Lớp 6: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối và T7 hoặc CN sắp xếp chọn 2b |
128 Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TPHCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm anh |
Đăng ký |
| 74770 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối và T7 hoặc CN sắp xếp chọn 2b |
128 Hồng Hà, P9, Phú Nhuận, TPHCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐHSP ngành Sư phạm Toán |
Đăng ký |
| 74767 |
Lớp 7 + Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T6, CN |
Đường Số 2- Quốc Lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ 27t -> 35 tuổi |
Đăng ký |
| 74765 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Đường Số 6, KDC Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
| 74761 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Nguyễn Ái Quốc, Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74759 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 tối 7h - 8h30 |
Tôn Quang Phiệt, P10, Vũng Tàu |
 |
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74746 |
Lớp 6: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối từ 5h30 |
Bàu Giã, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74737 |
Lớp 11: Anh Văn IELTS - (mục tiêu 6.5) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 hoặc T3, 5 tối 7h - 8h30 |
Đường 1B, Melosa Khang Điền, Phú Hữu, Quận 9, TPHCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74736 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 hoặc T3, 5 tối 7h - 8h30 |
Đường 1B, Melosa Khang Điền, Phú Hữu, Quận 9, TPHCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74558 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5; T7, CN Sắp Xếp (chọn) |
Ấp Tam Đông, Thới Tam Thôn, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74621 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74709 |
Lớp 3: Anh Văn Tích Hợp 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 9h |
Đường số 6, KDC 6B intressco, Bình Hưng , Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ ielts từ 6.5, phát âm chuẩn |
Đăng ký |
| 74697 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2-> T5 Tối 7h - 9h chọn 2b |
Euro Window, Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74696 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T5 Tối 7h - 9h chọn 2b |
Euro Window, Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74687 |
Lớp 3: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h - 7h(chọn) |
Tôn Thất Hiệp, Phường 13, Quận 11, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74681 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 , 4 Tối 7h hoặc 7h30 (chọn) |
Chung Cư Bộ Đội Biên Phòng, Phường 3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ ngoài 30 tuổi |
Đăng ký |
| 74677 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 tối; T7, CN sắp xếp |
Dũng Sỹ Thanh Khê, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74546 |
Lớp 11: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 Tối và T7 Sáng |
Đường Số 12, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74658 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối; T7, CN Sáng (chọn) |
Chung Cư Ngọc Lan- Phường Phú Thuận, Q7, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74655 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h hoặc 6h30 |
Đường Số 48, Cát Lái, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74650 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 4, 6, 7 chọn |
Ngõ 606 Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74629 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 6 Tối 6h - 7h30 |
Hồ Học Lãm, P. Bình Trị Đông B, Q Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT(trường công lập) |
Đăng ký |
| 74624 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 6h30 - 8h |
Lê Văn Sỹ, P14, Quận 3, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ tốt nghiệp sư phạm toán |
Đăng ký |
| 74619 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T5 Tối 6h - 8h |
Cô Bắc, Cô Giang, Quận 1, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74617 |
Lớp 9: Tiếng Hàn Căn Bản 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74604 |
Lớp 6: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối |
Tạ Quang Bửu, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74600 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, TP. Vũng Tàu |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74508 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Mạc Đỉnh Chi, Phường 4, TP. Vũng Tàu |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74358 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Thôn Tam Đồng, Xã Tiến Thắng, Mê Linh, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74589 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 6h - 8h |
Võ Trường Toản, P2, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ SP ngành KHTN năm 3, 4 |
Đăng ký |
| 74560 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ 30 - 35 tuổi |
Đăng ký |
| 74557 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Đường số 8, Xã Phú Xuân, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74407 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 Chiều 2h - 5h; T7 Sáng chọn |
An Thọ 2, An Thọ, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74408 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 Chiều 2h - 5h, T7 Sáng chọn |
An Thọ 2, An Thọ, An Khánh, Hoài Đức, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74455 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối (chọn) |
Đường DX02, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74541 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Chiều |
Cổng KCX Linh Trung 3, KP Suối Sâu, An Tịnh, Trảng Bàng, Tây Ninh |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74515 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 5 Chiều 5h30 - 7h |
628C Võ Nguyên Giáp, Phường An Khánh, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74499 |
Lớp 1: Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Bùi Viện, Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 74493 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN -> T5 chiều 3h - 5h |
Phạm Hồng Thái, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
2,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74490 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, CN Sáng 9h - 10h30 |
Văn Thân, Phường 8, Quận 6, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74481 |
Lớp Lá: Vừa Học Vừa Chơi (HS 4 tuổi) 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h30- 8h |
Đào Tông Nguyên, Thị Trấn Nhà Bè, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74208 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h30; T4 tối 7h30(chọn) |
Lê Lợi, Phường Vũng Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74446 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 tối 6h - 8h; CN chiều 4h - 6h |
C/Cư Lê Thành - Hồ Văn Long, Tân Tạo, Bình Tân, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74435 |
Lớp 8: Toán - Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T2, 4; T7, CN Sắp xếp (chọn) |
Yên Bái, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74448 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Bàu Cạn, Long Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74431 |
Lớp 9: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Duy Tân, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74312 |
Lớp 8: Toán - Văn 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Lý Thái Tổ, Phước Thiền, Nhơn Trạch, Đồng Nai(gần trường TH Phước Thiền 3) |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74417 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h-8h |
Cư Xá Hưng Lợi 2, Uyên Hưng, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74414 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 6,7,CN; Tối T2, 5 (chọn) |
Khu Đô Thị Văn Phú, Phú La, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74397 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 Tối, CN Sáng 10h |
Thống Nhất, P11, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
| 74390 |
Lớp 12: Tiếng Anh - Luyện ielts 7.5 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng sắp xếp |
Nguyễn Tất Thành, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ có ielts 7.5 trở lên |
Đăng ký |
| 74221 |
Lớp 6: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 6h30; T4 tối 7h30 |
Lê Lợi, Phường Vũng Tàu, Thành phố Hồ Chí Minh |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74371 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 5h30 - 7h |
Lưu Văn Lang, Bến Thành, Quận 1, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74369 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
C/cư The Link Ciputra, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74264 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 - 7h |
Giồng Cát, Tân Phú Trung, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74362 |
Lớp 12: Tiếng Anh - Luyện Ielts 6.5 -> 7.0 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Nguyễn Văn Quá, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ có ielts 7.5 trở lên |
Đăng ký |
| 74309 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 chiều 5h30 hoặc 6h |
Phan Văn Trị, P5, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán |
Đăng ký |
| 74325 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trừ T2, 4 |
Lưu Quý Kỳ, Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74301 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ Dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 74286 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 chiều 2h -> 5h |
Yên Ninh, Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74273 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Song Hành, Tân Hưng Thuận, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74259 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 4h30 - 6h |
Phố Thành Thái, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74238 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h45 - 9h15 trừ T7, CN |
Đường Số 39, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74236 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Miếu Bông 2, Hòa Xuân, Hòa Vang, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74157 |
Lớp 10: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T4 và Sáng CN |
Lê Văn Lương, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74212 |
Lớp 12: Sinh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3 Tối; T7 chiều hoặc tối |
Bùi Xương Trạch, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 74175 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Song ngữ (hs trường FPT) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h |
Tổ Dân Phố Đông Hòa, Hòa Xuân, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74207 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ 30 - 35 tuổi |
Đăng ký |
| 74184 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chủ Nhật Sắp Xếp |
Tòa Nhà The Light, Tố Hữu, Khu Đô Thị Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74178 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 4, 6 (chọn) |
Ấp Nhơn Thọ 2, Quốc Lộ 1A, Hoà Xuân, Hoà Vang, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74055 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h30 - 9h30 |
Phó Đức Chính, P. An Hải, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74167 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h30 - 8h30 |
Phó Đức Chính, P1, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm ngành Giáo Dục Tiểu Học |
Đăng ký |
| 74166 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 6h - 8h |
Lê Trọng Tấn, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
2,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 74156 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Miếu Bông 2, Hòa Xuân, Hòa Vang, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73896 |
Lớp 9: Tiếng Anh - 4 kỹ năng 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối |
Đường 3A - KDC Gia Hòa, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73674 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 (chọn) |
Khu dân cư 124, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74124 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Đường Số 29, Bình Trị Đông B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 74097 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 7 |
Lê Chân, Phường Long Tâm, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74093 |
Lớp 7: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều (trừ T5) |
Trường Sơn, Hoà Sơn, Hoà Vang, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74061 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 2h - 4h |
Nguyễn Hoàng, Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai |
 |
1,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74077 |
Lớp 8: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối 7h30 - 9h30 |
An Dương, Phường Yên Phụ, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74073 |
Lớp 10: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối 7h - 9h |
Trịnh Công Sơn, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74070 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5 Tối 6h - 8h |
Phạm Hồng Thái, Phường 7, Vũng Tàu |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72634 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Văn Tố, Tân Thành, Tân Phú, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
| 74057 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 5 Tối 6h -> 8h30 (chọn) |
Đường TL 37, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74041 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3, 5 Tối 6h - 8h(chọn) |
Bình Hoà 4, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 74030 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 - T7 tối 7h - 9h; CN sắp xếp |
Hùng Vương, Ấp 1, Long Thọ, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74015 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 3 |
Bá Nội, Hồng Hà, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,760,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 74005 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Tối 6h - 8h; CN Chiều 3h - 5h |
Trần Cao Vân, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73995 |
Lớp 10: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
Lâm Văn Bền, Tân Kiểng, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
| 73985 |
Lớp 9: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Thổ Quan, Quận Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ ĐH Ngoại Thương |
Đăng ký |
| 73968 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 tối 7h - 9h |
Khuê Mỹ Đông 3, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73943 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 5, 6, 7 Sáng 8h hoặc 8h30 |
Trương Vân Lĩnh, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73907 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3 tối 7h30 - 9h, CN chiều 1h - 2h30 |
Nguyễn Văn Thương, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73870 |
Lớp 7: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 6 |
Vinhomes Ocean Park 1, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73867 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Chung cư Kỷ Nguyên, Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73740 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 6 |
Tôn Thất Thuyết, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
| 73853 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Đường Phú Thuận, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73848 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T7, CN |
122 Vĩnh Tuy, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73847 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều T7, CN |
122 Vĩnh Tuy, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73837 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 7, CN tối 7h30 chọn 2b |
Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73835 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30; T7 sáng 9h30 |
Bình Lợi, Phường Bình Lợi Trung (P13, Bình Thạnh cũ), TPHCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73817 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Đường G1- Khu Mỹ Phước 1, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73809 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4 |
Ngõ 96 Chiến Thắng, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73795 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h hoặc 7h30 |
Bến Vân Đồn, P13, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73772 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Nguyễn Văn Công, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ cử nhân toán |
Đăng ký |
| 73771 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 5h30 hoặc 6h |
Vinhomes Ocean Park, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ viết chữ đẹp, ko cận thị |
Đăng ký |
| 73769 |
Lớp 12: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Chiều 4h - 6h(chọn) |
Ninh Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73768 |
Lớp 12: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 5 Chiều 4h - 6h(chọn) |
Ninh Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73605 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6, 7, CN Chiều hoặc Tối (chọn) |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P. Thắng Tam, Vũng Tàu |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73548 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5, 6 |
Phan Chu Trinh, Phường 2, Vũng Tàu |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73680 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Trần Hưng Đạo, Phường Điện Ngọc, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72737 |
Lớp 9: Toán - (luyện thi trường chuyên) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 tối 6h30 trở đi(chọn) |
Đường Số 6, P13, Quận 6, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy toán trường |
Đăng ký |
| 73650 |
Lớp 5: Toán - Nâng Cao, Tư Duy 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 5h30 > 8h30 (chọn) |
Trần Xuân Soạn, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73627 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp và 1 buổi Tối T3 hoặc T4 |
Tôn Thất Thuyết, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 73625 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng CN |
Chung Cư OCT2 Viglacera Xuân Phương, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Trường ĐH Ngoại Thương |
Đăng ký |
| 73230 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h - 8h |
Đường số 53, P14, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 73507 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2-> T6 Tối 7h - 8h30; T7, CN Sắp xếp (chọn) |
307 Nguyễn Duy Trinh, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73551 |
Lớp 6 + Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h trở đi (chọn 2b) |
Đường TL28, Thạnh Lộc, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ chuyên văn |
Đăng ký |
| 73470 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 5h30 trở đi |
Tòa The Pride - Tố Hữu, La Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73469 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 tối 7h - 8h30 |
Trịnh Khắc Lập, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73459 |
Lớp 8: Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 5, 6 |
Bàu Năng 5, Thanh Khê, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73448 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 5 |
Chung Cư Imperia, Phường An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73440 |
Lớp 6: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h30 hoặc 7h |
Quá Giáng 1, Hòa Phước, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73171 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 7h hoặc 7h30(chọn) |
Ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73404 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 4, 5, 6 |
Khu Vực Tân Phú, P.Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Bà Nga) |
 |
3,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73375 |
Lớp 8: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4 Chiều 2h - 4h |
Chung Cư Khu Đô Thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73371 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 Tối |
Ngõ 25, Phố Bùi Thiện Ngộ, KĐT Việt Hưng, Long Biên, HN |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam |
Đăng ký |
| 73370 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 7h - 8h30 |
Lý Thái Tổ, Đại Phước, Nhơn Trạch, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73345 |
Lớp 11: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Thôn Yên Bình, Ngõ 64, Xã Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,400,000/3 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ chuyên lý |
Đăng ký |
| 73327 |
Lớp 6: Khoa Học Tự Nhiên - Chỉ thêm văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Bình Quới, P28, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH Sư phạm , người miền nam |
Đăng ký |
| 73323 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 3, 4, 5 Chiều 5h hoặc 5h30(chọn) |
Bạch Đằng, P24, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy khối 5 |
Đăng ký |
| 73305 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 6 chiều 2h - 4h |
Chung cư New Skyline- Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72970 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h |
Nguyễn Văn Quỳ, Phú Thuận, Quận 7, TPHCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy chuyên khối 5 |
Đăng ký |
| 73283 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Tân Xuân 1, Xã Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73274 |
Lớp 8: Tiếng hoa căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 chiều 5h - 6h30 |
Phú Thọ Hòa, Phường Phú Thọ Hòa, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72829 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h30 |
Trần Thị Hải, Tân An Hội, Củ Chi |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73242 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4, 6, 7 |
Lê Văn Sỹ, P1, Q. Tân Bình, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam Sư phạm toán năm 4 |
Đăng ký |
| 73192 |
Lớp 6 + Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30 ( mỗi em học 60 phút) |
Nguyễn Quý Cảnh, P. An Phú, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73175 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 9h (chọn) |
Chung Cư Hodeco, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P3, Vũng Tàu |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73143 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T2, 3, 4 (chọn) |
Phố Đội Cấn, Q. Ba Đình, Hà Nội |
 |
920,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư Phạm Hóa |
Đăng ký |
| 73132 |
Lớp 8: Văn - (online) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Hải Châu, Đà Nẵng |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nam, Nữ dạy văn trường THCS ở Đà Nẵng |
Đăng ký |
| 72557 |
Lớp 2 + Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
Khu Phố Kim Điền, Cần Giuộc, Long An |
 |
1,440,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73124 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 6h - 7h30 |
Phạm Ngọc Thạch, P. Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73123 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN chiều hoặc tối |
Ngõ 222 Phố Phú Viên, Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73121 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Tối T3, 6, 7 (Chọn) |
Nguyễn Gia Bồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73116 |
Lớp 9 + Lớp 11: Dạy Song ngữ các môn(HS Quốc Tế Á Châu) 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 tối 6h trở đi |
Cống Lở, P15, Tân Bình, TP.HCM |
 |
4,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73113 |
Lớp 10: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp xếp; T7 chiều 2h - 4h |
Cầu Kinh, Tân Tạo A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm Toán |
Đăng ký |
| 73076 |
Lớp 7: Toán bằng tiếng anh( HS Trường Quốc Tế học cambridge) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T3, 6 |
Vinhomes Skylake - Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73073 |
Lớp 11: Lý 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Chung cư Kỷ Nguyên, Nguyễn Lương Bằng, Phú Mỹ, Quận 7, TPHCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73030 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 chiều 5h - 6h30 |
Đường Bình Mỹ, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73021 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
KDC Phú Gia 2, Khu Phố 5, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 73020 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối Sắp Xếp |
KDC Phú Gia 2, Khu Phố 5, Trảng Dài, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 73008 |
Lớp 12: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN và Chiều T4, 6 (chọn) |
Ngõ B8, TDP Kiên Thành, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73007 |
Lớp 12: Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN và Chiều T4, 6 (chọn) |
Ngõ B8, TDP Kiên Thành, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 73004 |
Lớp 9: Toán - Ôn Chuyên Toán Lê Hồng Phong 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h30 - 9h |
Cách Mạng Tháng 8, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72992 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 6 (chọn) |
An Hòa, Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai( gần trường THCS Tân An) |
 |
680,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72984 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 (trừ T7, CN) |
CT5 Khu Đô Thị Đặng Xá, Xã Gia Lâm, Hà Nội |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 72974 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, CN Sắp Xếp |
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72332 |
Lớp 11: Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 5 Tối 7h - 9h (chọn) |
Chung Cư Hodeco, Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P3, Vũng Tàu |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72828 |
Lớp 7: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 6 (chọn) |
An Hòa, Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai( gần trường THCS Tân An) |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72931 |
Lớp 8: Kèm Các Môn Theo Thời Khóa Biểu 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng |
Nguyễn Văn Dương, Đức Hòa, Long An |
 |
3,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72797 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Sáng 8h - 10h |
Tổ 39, hẻm nước đá Chí Hào, Khu Cầu xéo, Phước Tân, Long Thành, Đồng Nai |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72841 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 Tối 6h - 7h30 |
Đường Số 9 - Âu Dương Lân, P1, Quận 8, TP.HCM |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 72818 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T3, 5 |
C/Cư BMC- Võ Văn Kiệt, Cô Giang, Quận 1, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72770 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt - (Báo Bài) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, 6 chiều 5h30 - 7h (chọn) |
Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72759 |
Lớp 9: Sinh - Ôn Thi Chuyên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7 Tối, CN Sắp Xếp |
Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72757 |
Lớp 7: Anh Văn Tích Hợp 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6, 7 (chọn) |
KDC Tanimex- Tô Ký, Tân Xuân, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72735 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T7, CN Chiều 5h30 - 7h |
Quốc Hương, Thảo Điền, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường |
Đăng ký |
| 72703 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h - 9h |
Tổ 11, KP 7, Long Hưng, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 72695 |
Lớp 3 + Dạy Song Ngữ + các môn: Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h30 - 9h30 |
Ngõ 192, Ngách 493, Lê Trọng Tấn, Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72675 |
Lớp 6: Toán - Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Chung Cư CT2 Ngô Thì Nhậm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72647 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Trần Quốc Hoàn, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 72625 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5 tối; T7 chiều 2h -> tối |
Diamond Centery, Đường N2, Sơn Kỳ, Tân Phú, TP.HCM |
 |
3,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THPT |
Đăng ký |
| 72589 |
Lớp 2: Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 6 Tối 8h - 10h |
Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72542 |
Lớp 5: Toán - (Bằng tiếng anh,HS trường Eschool) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 tối 8h - 10h |
Chung Cư Hà Đô, P12, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ ĐH sư phạm, khá giỏi tiếng anh |
Đăng ký |
| 72479 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Châu Văn Lồng, Phường Long Bình Tân, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ tiểu học |
Đăng ký |
| 72455 |
Lớp 11: Lý - chỉ thêm hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T5, CN tối 7h30 - 9h |
Đường D1, khu TĐC Phường Chánh Nghĩa, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72350 |
Lớp 6: Toán - Văn 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 tối 7h - 8h30 |
C/Cư King Palace- Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ năm 2, 3 |
Đăng ký |
| 72425 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 7h30 hoặc 8h |
Master Water Front, Hải Đăng 5, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72376 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 5, CN (chọn) |
Bồ Đề, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72336 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6 Tối và T7 Sáng |
Nguyễn Ái Quốc, P. Hố Nai, Biên Hòa, Đồng Nai |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72294 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 tối 7h hoặc 7h30 |
Tân Xuân 1, Xã Hóc Môn, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72260 |
Lớp 3 + Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 5h hoặc 5h30 (trừ T7, CN) |
Quốc Lộ 50, Phong Phú, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
| 71959 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 8h - 9h30 |
Đường Láng, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 72181 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đường Khu 14, Long Đức, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
| 72168 |
Lớp 3: Anh Văn Giao Tiếp 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Có Ielts 7.0 |
Đăng ký |
| 72167 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ Sư phạm |
Đăng ký |
| 72063 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn - Dạy Báo Bài 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h30 trở đi |
Ấp 5, Xã Rạch Kiến, Long An (gần trường THPT Long Hòa) |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
| 72047 |
Lớp 10: Anh Văn IELTS - 6.0-6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trong tuần 1b và sáng T7 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 72046 |
Lớp 7: Anh Văn IELTS - 6.0-6.5 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối trong tuần 1b và sáng T7 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71915 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung Cư The Zen Gamuda, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Trường Kinh Tế, Bách Khoa, Ngoại Thương |
Đăng ký |
| 71876 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T2, 3, 5, 7 (chọn) |
Phố Xốm, Phú Lãm, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam |
Đăng ký |
| 71825 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 6, 7; CN chiều hoặc tối chọn 2b |
Đường TA 13, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán dạy trường |
Đăng ký |
| 71777 |
Lớp 7: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7 hoặc Sáng CN |
TT11 KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
| 71749 |
Lớp 8: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường DA 1- 2, Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71732 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71514 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đội 2, Phụ Khang, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
| 71180 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp ( trừ chiều T2, 5) |
Thôn Đông, Việt Hùng, Đông An, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |