MS |
Lớp / Môn / Thời gian |
Địa chỉ |
Maps |
Mức lương |
Mức phí |
Yêu cầu |
Đăng ký |
71828 |
Lớp 8: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều 4h30 - 6h |
Đường 1A, Vĩnh Lộc B, Bình Chánh, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71827 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 6 Tối 7h - 9h |
Nguyễn Thị Kiểu, Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71825 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng Trừ T3, 6 |
Đường TA 13, Thới An, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ chuyên toán dạy trường |
Đăng ký |
71824 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Phan Văn Hớn, Xuân Thới Thượng, Hóc Môn, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71793 |
Lớp 3: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h trở đi |
11B Nguyễn Bỉnh Khiêm, Đa Kao, Quận 1, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ khoa anh hoặc có chứng chỉ ielts |
Đăng ký |
71818 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 tối 7h30 - 9h |
Đường 3 tháng 2, P15, Quận 11, TP.HCM |
 |
1,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Khoa anh |
Đăng ký |
71817 |
Lớp 6: Dạy Báo Bài Các Môn 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 -> T6 Tối 7h - 9h |
Yersin, P. Hiệp Thành, TP.Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
3,500,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71816 |
Lớp 9: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T4, 6 tối 6h - 8h; CN chiều 4h - 6h hoặc 6h - 8h |
Đặng Thùy Trâm, P13, Q Bình Thạnh, TPHCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ năm 2, 3 và có thành tích môn toán |
Đăng ký |
71814 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN chiều 5h - 7h |
Vĩnh Phú 16, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71813 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Văn Cao, Phú Thọ Hòa, Tâ Phú, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71811 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T7, CN) |
Tổ 8, Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71810 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp Chợ 1, Sông Lu, Bình Mỹ, Củ Chi, TP. HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ đầu tháng 9 học |
Đăng ký |
71805 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Chung cư Belleza -Phạm Hữu Lầu, Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71766 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Ehome 3, Hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
71722 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Hòa Bình, P5, Quận 11, TP.HCM |
 |
2,160,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Đại học sư phạm năm 2, 3 |
Đăng ký |
71802 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp( trừ CN) |
Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71801 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp( trừ CN) |
Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71798 |
Lớp 9: Tiếng Anh 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp( trừ CN) |
Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71797 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp( trừ CN) |
Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71796 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp( trừ CN) |
Phố Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Thành phố Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71795 |
Lớp 9: Văn - Tiếng Anh - Sử - Địa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Trưa 10h - 12h ; vào năm học lịch tối |
Hoàng Hoa Thám, P7, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71748 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 4h - 6h |
Phó Đức Chính, Khu Phố 4, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ người Miền Nam |
Đăng ký |
71787 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Đường Số 14, P. Phú Mỹ, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71786 |
Lớp 4: Dạy Song Ngữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Hè Học Sáng vào năm học tối T3, 5, 7 |
Võ Chí Công, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ giao tiếp với HS bằng tiếng anh |
Đăng ký |
71781 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h15 - 6h45 |
C/Cư 24A-B Đường D5, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
71778 |
Lớp 10: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sau 6h ( trừ CN) |
Đường 1C, P. Bình Hưng Hòa A, Q Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam đang dạy trường THPT |
Đăng ký |
71777 |
Lớp 7: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T7 hoặc Sáng CN |
TT11 KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam Sư Phạm Toán |
Đăng ký |
71773 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T4 |
Xóm Hòa Bình, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
700,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71772 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T4 |
Xóm Hòa Bình, Liên Trung, Đan Phượng, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71771 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường Số 18, Phường 8, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71768 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Hội Nghĩa, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71767 |
Lớp 6: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/Cư CC1 Newspace- Mai Chí Thọ, Giang Biên, long Biên, Hà Nội |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71765 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h30 - 8h30, T7 chiều 2h - 4h |
Tên Lửa, Bình Trị Đông B, Q.Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71764 |
Lớp 3: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Thôn Tân Trại, Xã Vũ Cường, Sóc Sơn, Hà Nội |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71729 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Đường Số 7, KP Bình Đường 2, An Bình, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71763 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tòa Nhà HH1B Linh Đàm, Phố Linh Đường, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71762 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, 2b tối và 1b T7 hoặc CN |
Căn hộ riveside - Nguyễn Lương Bằng, Tân Phú, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71758 |
Lớp Lá: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T6, 7 Tối |
KP Bình Phú, Bình Chuẩn, Thuận An, Bình Dương |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71754 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng hoặc Chiều |
Bùi Đình Túy, P12, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
71751 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 5; vào năm học đổi lại tối |
Thành Mỹ, P8, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ tốt nghiệp ngành sp Tiểu Học |
Đăng ký |
71750 |
Lớp 11: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp (trừ sáng T26 và tối T47) |
Chung Cư Hoàng Anh Gia Lai 3, Phước Kiển, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71749 |
Lớp 8: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Đường DA 1- 2, Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71743 |
Lớp 9: Lý 1 Buổi/Tuần, T7 Chiều 2h - 4h |
Phạm Hồng Thái, P7, Vũng Tàu |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71742 |
Lớp 9: Hóa 1 Buổi/Tuần, T5 Chiều 2h - 4h |
Phạm Hồng Thái, P7, Vũng Tàu |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71741 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, T2, 3 Chiều 2h - 4h |
Phạm Hồng Thái, P7, Vũng Tàu |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71738 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Chiều 5h30 - 7h |
Phổ Quang, P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ 19/8 dạy |
Đăng ký |
71646 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 7h - 8h30 |
Đường Số 5, Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71732 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Phố Gia Quất, Thượng Thanh, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71728 |
Lớp 8 + Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 7h - 8h30 |
Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Phú Nhuận, TP.HCM |
 |
4,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71716 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71623 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 chiều 5h trở đi |
Đào Duy Từ, P5, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ GV trẻ |
Đăng ký |
71708 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Chung Cư Bình Vượng, Quang Trung, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71702 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Các buổi tối hoặc T7, CN Sắp xếp |
Tổ Dân Phố Số 3 Miêu Nha, Xuân Phương, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71701 |
Lớp 5: Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 hoặc Chiều 2h - 3h30 |
Ngõ 16, Xã Dương Hà, Gia Lâm, Hà Hội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71700 |
Lớp 5: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 hoặc Chiều 2h - 3h30 |
Ngõ 16, Xã Dương Hà, Gia Lâm, Hà Hội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71446 |
Lớp 5: Tiếng Anh - (Dạy Song Ngữ Các Môn ) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 tối 6h - 8h |
C/cư Sky garden 2, Phạm Văn Nghị, Tân Phong, Quận 7, TPHCM |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nữ có chứng chỉ ielts hoặc ĐH Rmit |
Đăng ký |
71688 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 7h30 |
Nguyễn Duy Trinh, Phú Hữu, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71686 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 chiều 2h - 4h |
Vũ Huy Tấn , Phường Gia Định( P3 cũ, Q Bình Thạnh) TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Khoa anh năm 2 trở lên (ưu tiên sv có ielts 6.0) |
Đăng ký |
71685 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 chiều 2h - 4h |
Vũ Huy Tấn , Phường Gia Định( P3 cũ, Q Bình Thạnh) TP.HCM |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Khoa anh năm 2 trở lên (ưu tiên sv có ielts 6.0) |
Đăng ký |
71543 |
Lớp 7: Toán - Văn - Tiếng Anh - Khoa Học Tự Nhiên 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 4h - 6h |
Phó Đức Chính, Khu Phố 4, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. HCM |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ người Miền Nam |
Đăng ký |
71642 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h hoặc 8h30 |
Thân Nhân Trung, Phường Tân Bình( P13 cũ), Q Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Sư phạm năm 3 trở lên |
Đăng ký |
71671 |
Lớp 10: Toán - Lý - Hóa 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường Thạnh Xuân 24, Thạnh Xuân, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71652 |
Lớp 10: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp (trừ T7, CN) |
Vườn Lài, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ Năm 2 |
Đăng ký |
71647 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng chủ nhật |
Đường Số 8 - KDC Bình Điền, P7, Quận 8, TP.HCM |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
71643 |
Lớp 7: Toán - Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Hữu Huân, Long Tân, Bà Rịa- Vũng Tàu |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71641 |
Lớp 6 + Lớp 7: Cambridge English(Math, Science,...) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường Số 57, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71640 |
Lớp 3 + Lớp 4: Cambridge English(Math, Science,...) 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 Tối 6h30 - 8h30 |
Đường Số 57, Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, TP.HCM |
 |
3,000,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71618 |
Lớp 6: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ngô Gia Tự, Việt Hưng, Long Biên, Hà nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71513 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Cửu Vân, P17, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy toán ở trường |
Đăng ký |
71610 |
Lớp 9: Văn 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
 |
720,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71609 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71603 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối sắp xếp |
Homyland Riverside - Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Đông, Quận 2, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71601 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2 chiều 5h - 7h, T4 chiều 3h - 5h |
khu phố Mỹ Hảo 1, Nguyễn Văn Cừ, phường Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71599 |
Lớp 4: Tiếng Anh - 4 kỹ Năng 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối (trừ T4, 5) |
Chung Cư FPT City, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành Phố Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ 16/8 dạy |
Đăng ký |
71267 |
Lớp 12: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T6 , 7 Chiều 5h - 6h30 |
Sông Lu, Hòa Phú, Củ Chi, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71589 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h - 10h |
Xuân Thiều 10, Hòa Hiệp Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71581 |
Lớp 7: Tiếng Hàn - Căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Khánh Bình 11, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71579 |
Lớp 12: Lý - Hóa 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 sáng hoặc tối (chọn 1b) |
Chung Cư Stown- Đường Bình Chiểu, Bình Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM |
 |
880,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71576 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều 5h - 6h30, T4 chiều 3h - 4h30 |
khu phố Mỹ Hảo 1, Nguyễn Văn Cừ, phường Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71574 |
Lớp 7: Toán - Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Hữu Nghị, Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71568 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T7, CN |
Hưng Phú, Phường Chánh Hưng( p9 cũ, Quận 8)TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường THCS |
Đăng ký |
71557 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 3h - 5h |
Ngõ 2 Phố Xóm, Phường Phú Lương, Hà Đông, Hà Nội(gần trường ĐH Đại Nam) |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71549 |
Lớp 6: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 2h - 3h30(chọn) |
Trần Quốc Hoàn, P4, Tân Bình, TP.HCM |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dạy toán trường THCS |
Đăng ký |
71544 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h - 7h |
Đường Tân Thới Hiệp 21, Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP.HCM |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71532 |
Lớp 9: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T5, 7 |
Quốc Lộ 51, Ấp Xóm Gốc, Xã Long An, Long Thành, Đồng Nai(gần ngã 3 Nhơn Trạch) |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71528 |
Lớp 7: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp 3, Long Hậu, Cần Giuộc, Long An |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71514 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối T2, 4, 6 |
Đội 2, Phụ Khang, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71511 |
Lớp 5: Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h - 9h30 (vào năm học dạy tuần 3b) |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
7,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ Có ielts 7.0 trở lên |
Đăng ký |
71510 |
Lớp 5: Tiếng Anh 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h - 10h (vào năm học dạy tuần 3b) |
Vĩnh Phú 38, Thuận An, Bình Dương |
 |
4,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ Có ielts 7.0 trở lên |
Đăng ký |
71509 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Tôn Thất Thiệp, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71505 |
Lớp 6: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường 177, Bình Mỹ, Củ Chi, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71503 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Vĩnh Quỳnh, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71501 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, CN |
Nguyễn Văn Linh, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71499 |
Lớp 3: Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T5 Chiều 3h30 hoặc 4h (chọn) |
Hồng Hà, P2, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ GV trẻ |
Đăng ký |
71493 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T7, CN Sắp Xếp |
Khu Đô Thị Xanh Villas, Tiến Xuân, Hòa Lạc, Thạch Thất, Hà Nội |
 |
1,440,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71465 |
Lớp 4: Toán - Tư Duy Và Nâng Cao(Định hướng thi Trần Đại Nghĩa) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Cách Mạng Tháng 8, P7, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ Biết tiếng anh |
Đăng ký |
71463 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối |
Phố Ga, Bình Vọng, Thường Tín, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71449 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 hoặc T4, 6 Sáng 9h30 - 11h |
Nguyễn Kiệm, P3, Gò Vấp, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ 30 - 35 tuổi |
Đăng ký |
71435 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4 Tối 6h - 7h30 |
Liên Tỉnh 5, P6, Quận 8, TP.HCM |
 |
2,800,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ Dạy lý trường THPT, 11/8 dạy |
Đăng ký |
71405 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối |
Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71401 |
Lớp 12: Lý 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối T5, 7 |
Chung cư Văn Phú Victoria Văn Phú, Hà Đông, Hà Nội |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71392 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 6 Tối 6h - 8h |
Thôn Phú Sơn 3, Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng (gần Công An Xã) |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71341 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 chiều 5h - 6h30, T4 chiều 3h - 4h30 |
khu phố Mỹ Hảo 1, Nguyễn Văn Cừ, phường Chánh Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71361 |
Lớp 12: Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 7 Chiều 1h - 2h30 |
Nguyễn Văn Thương, P25, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71360 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h - 7h |
Bùi Cẩm Hổ, Hòa Châu, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
1,560,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm tiểu học; giữa tháng 8 dạy |
Đăng ký |
71359 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - (chủ yếu Tiếng Việt) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều 5h - 7h |
Thôn Hương Lam, Hòa Khương, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71337 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h - 8h30 |
Bình Kỳ, Phường Hòa Quý, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71327 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 6 chiều 5h trở đi |
Đào Duy Từ, P5, Quận 10, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ GV trẻ |
Đăng ký |
71324 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 3h - 4h30 |
Lâm Văn Bền, Tân Hưng, Quận 7, TP.HCM |
 |
3,600,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
71286 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Đức Căn Bản(dạy nam sinh viên ĐH năm 2) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, 1b trong tuần dạy online)1b = 350k), 1b T7 hoặc CN dạy trực tiếp(1b = 400k) |
C/Cư Bigemco Đường 281- Lý Thường Kiệt, P15, Quận 11, TP.HCM |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71282 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều hoặc Sáng (trừ T3, 5) |
Bát Khối, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71279 |
Lớp 12: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Sáng chọn 2b |
Mai Đăng Chơn, Hòa Bắc, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71269 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 5, CN chiều 5h30 - 7h(chọn 2b) |
Tô Ngọc Vân, Q. Phú Xuân, TP.Huế |
 |
2,400,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71185 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt 4 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Chiều T3, 4, 5, 6 |
Khu Vực Tân Phú, P.Thuận Hưng, Thốt Nốt, Cần Thơ (Gần Cầu Bà Nga) |
 |
3,680,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71270 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2 -> T6 Sáng 9h - 10h30 |
Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
5,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71268 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Khương Đình, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71262 |
Ngoại Ngữ: Tiếng Anh - Tiếng Đức Căn Bản 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Âu Cơ, P10, Tân Bình, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71242 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T4, 6 Chiều 5h hoặc 5h30 |
Ngô Quyền, Sơn Trà, Đà Nẵng |
 |
1,760,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71235 |
Lớp 4: Tiếng Anh - Mover 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng T3, 5 |
Kinh Dương Vương, An Lạc A, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nữ dưới 35t; đang dạy trường tiểu học |
Đăng ký |
71181 |
Lớp 2: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Khu Đô Thị Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71180 |
Lớp 7: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp ( trừ chiều T2, 5) |
Thôn Đông, Việt Hùng, Đông An, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71171 |
Lớp Lá: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h |
Tôn Thất Thiệp, Ba Đình, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ phát âm chuẩn |
Đăng ký |
71166 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 sáng 8h - 10h |
Trần Phú, P. Phước Vinh, Thuận Hóa, TP. Huế |
 |
1,040,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71159 |
Lớp 2: Tiếng Trung 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Giáp Nhị, Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71156 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5, 6 Sắp xếp |
Chung Cư The Zen Gamuda, Trần Phú, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ Tiểu học |
Đăng ký |
71140 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Chiều Sắp Xếp |
Chung Cư Viện 103, Nguyễn Khuyến, Khu Đô Thị Văn Quán, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71120 |
Lớp 10: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Đường AC3, Hòa Liên, Hòa Vang, Đà Nẵng |
 |
2,040,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71016 |
Lớp 4 + Lớp 5: Toán - Tiếng Anh - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Thôn 5, Xã Vinh Thanh, Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
 |
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71080 |
Lớp 8: Tin Học - AI , Corel, Photoshop 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T3, 5 sáng 9h30 - 11h |
Đường Số 4, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70854 |
Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 (trừ sáng), T6 (trừ 2h - 4h) (chọn 2b) |
89 Thịnh Liệt, Q. Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Khoa Văn |
Đăng ký |
71036 |
Lớp 1: Tiếng Pháp - giao tiếp căn bản 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Sky Garden 3 - Phú Mỹ Hưng, Tân Phong, Quận 7, TP.HCM |
 |
2,640,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71001 |
Hệ Đại học: Tin Học - Tin Học Văn Phòng 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 Chiều 5h30 - 7h; T7 tối 6h45 - 8h45 (chọn) |
Đường 1C, Bình Trị Đông B, Bình Tân, TP.HCM |
 |
4,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
71060 |
Lớp 8: Toán - Văn - Khoa Học Tự Nhiên - Anh Văn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường Phú Chánh 30, Phú Chánh, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Sinh viên Nam, Nữ Khá tiếng anh; đầu tháng 8 dạy |
Đăng ký |
71057 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Hè Sắp Xếp (vào năm học T3, 5 Tối 6h hoặc 6h30) |
Đường Số 8, Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP.HCM |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ chuyên toán, người miền nam. |
Đăng ký |
71047 |
Lớp 7: Kèm Các Môn 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 7h - 9h |
Trung Sơn, Suối Nghệ, Châu Đức, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
2,100,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
71043 |
Lớp 9: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
An Dương Vương, Tây Hồ, Hà Nội |
 |
1,360,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ có ielts từ 6.5 hoặc khoa anh năm 2 trở lên |
Đăng ký |
71042 |
Lớp 5: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tôn Đản, Cẩm Lệ, Đà Nẵng |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh năm 4 hoặc mới ra trường |
Đăng ký |
71041 |
Lớp 11: Tiếng Anh 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
30 Trung Phụng, Đống Đa, Hà Nội |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71026 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Việt Yên, Ngũ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội |
 |
1,360,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
71015 |
Lớp 7: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Sơn, Gia Thụy, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ Sư Phạm Anh |
Đăng ký |
71000 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Liễu Giai, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70878 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 9h - 11h T2, 4, 6 |
Đường TC3, Khu CN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương |
 |
2,040,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70994 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tổ 4, Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ chuyên anh |
Đăng ký |
70977 |
Lớp 7 + Tiếng Hàn: Căn bản 2 Buổi/Tuần, T3, 5 Sáng 9h - 11h |
Trần Đăng Ninh, cầu Giấy, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ năm 3, khoa tiếng Hàn |
Đăng ký |
70974 |
Lớp 12: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
C/cư Pháp Vân, Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70948 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5, 7 sắp xếp |
Tổ 12, Ấp Hàng Gòn, Lộc An, Đồng Nai |
 |
1,800,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70913 |
Lớp 7: Sinh - (Dạy Online) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
1,840,000 đồng/tháng |
- CK: 38% - TTT: 38% |
Giáo viên Nam, Nữ giọng bắc |
Đăng ký |
70883 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ngách 222/38, Thôn Đổng Xuyên, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ đầu tháng 8 dạy |
Đăng ký |
70861 |
Lớp 8: Anh Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h30 hoặc 9h |
Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70860 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 8h30 hoặc 9h |
Ngõ 95 Vũ Xuân Thiều, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70855 |
Lớp 9: Toán 1 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
KDC Giang Biên, Q. Long Biên, Hà Nội |
 |
800,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70848 |
Lớp 4: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Đường Phố Huyện, Thị Trấn Quốc Oai, Hà Nội |
 |
1,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70846 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Việt Hưng, Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ khoa anh |
Đăng ký |
70829 |
Lớp 5: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng 9h - 11h |
Đặng Vũ Hỷ, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70657 |
Lớp 12: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sáng T3, 5 |
Võ Duy Ninh, Long Toàn, Bà Rịa Vũng Tàu |
 |
1,600,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70820 |
Lớp 8: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2, 4, 7 Sắp Xếp (chọn) |
Ngô Gia Khảm, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70819 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai (Gần Ngã 3 Sáu Đúng) |
 |
1,440,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70815 |
Lớp 8: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 |
Chung Cư CT3-DN2, Khu Đô Thị Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70814 |
Lớp 8: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng 9h - 10h30 |
Chung Cư CT3-DN2, Khu Đô Thị Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70798 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tổ 4, Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ chuyên toán. |
Đăng ký |
70795 |
Lớp 9: Đàn Piano 3 Buổi/Tuần, Dạy 60 phút/buổi, Sắp Xếp |
Hoàng Văn Thái, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
2,400,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70793 |
Lớp 11: Lý 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Nguyễn Hữu Thọ, Phước Nguyên, Bà Rịa-Vũng Tàu |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70782 |
Lớp 11: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, T2, 4, 6 sắp xếp |
Tỉnh Lộ 2, Phước Vĩnh An, Củ Chi, TP.HCM |
 |
3,600,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70387 |
Lớp 4: Toán - Tiếng Việt - Anh Văn Tích Hợp - (HS học Song Ngữ) 5 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T2-> T6 tối 7h30 - 9h30 |
Trà Na 1, Hòa Khánh Nam, Liên Chiểu, Đà Nẵng |
 |
3,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ khoa Anh; đầu tháng 7 dạy |
Đăng ký |
70759 |
Lớp 9: Sinh 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Tôn Đản, P4, Quận 4, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70752 |
Lớp 8: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội |
 |
1,400,000 đồng/tháng |
- CK: 28% - TTT: 28% |
Sinh viên Nam năm 1, 2 |
Đăng ký |
70538 |
Mầm Non: Vẽ - (HS 4 tuổi) 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Đường Hội Nghĩa 01, Tân Uyên, Bình Dương |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70720 |
Lớp Lá: Toán - Tiếng Việt 5 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Tối 7h30 - 9h |
Chung cư Home City, Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội |
 |
2,600,000 đồng/tháng |
- CK: 20% - TTT: 20% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70696 |
Lớp 12: Toán 3 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Ngõ 95 Phố Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội |
 |
4,800,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70694 |
Lớp 8: Khoa Học Tự Nhiên 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Phố Nguyễn Ngọc Nại, Thanh Xuân, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ đầu tháng 7 dạy |
Đăng ký |
70687 |
Lớp 1: Tiếng Anh 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Tối 6h - 8h ( trừ T7, CN) |
Trần Nam Trung, Phú Đông, Nhơn Trạch, Đồng Nai( Gần Ngã 3 Đồi Xanh) |
 |
1,200,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70599 |
Lớp 5: Toán - Tiếng Việt 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sáng Sắp Xếp |
Bình Quới, P28, Bình Thạnh, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 35% - TTT: 35% |
Giáo viên Nữ dạy trường tiều học; |
Đăng ký |
70591 |
Lớp 7 + Lớp 9: Văn 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Bóng, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70590 |
Lớp 7 + Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Bóng, Hồng Minh, Phú Xuyên, Hà Nội |
 |
2,800,000/2 HS đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70574 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp ban ngày |
phường Giang Biên, Long Biên, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nam, Nữ |
Đăng ký |
70541 |
Lớp 11: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp Xếp |
Ấp 5, An Phước, Long Thành, Đồng Nai (Gần Ngã 3 Sáu Đúng) |
 |
2,240,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70532 |
Lớp 1: Toán - Tiếng Việt - Rèn Chữ 4 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, Sắp xếp |
Ấp Thanh Minh, Xã Vĩnh Thanh, Nhơn Trạch, Đồng Nai(gần cây xăng Chánh Minh) |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Sinh viên Nữ |
Đăng ký |
70526 |
Lớp 9: Toán 2 Buổi/Tuần, Dạy 90 phút/buổi, Sắp xếp |
Phố Chợ Gạo, Hàng Buồm, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 25% - TTT: 25% |
Giáo viên Nữ |
Đăng ký |
70450 |
Lớp 12: Tiếng Anh - (Luyện ielts 5.5 - 6.0 ; L11 lên 12) 2 Buổi/Tuần, Dạy 120 phút/buổi, T3, 5 Tối 6h - 8h |
Nguyễn Văn Tạo, Hiệp Phước, Nhà Bè, TP.HCM |
 |
2,000,000 đồng/tháng |
- CK: 30% - TTT: 30% |
Sinh viên Nam, Nữ |
Đăng ký |